--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ngân sách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ngân sách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngân sách
+ noun
budget; the estimates
ngân sách quốc gia
national budget
Lượt xem: 484
Từ vừa tra
+
ngân sách
:
budget; the estimatesngân sách quốc gianational budget
+
reluctant
:
miễn cưỡng, bất đắc dĩ, không thích, không sẵn lòngto be reluctant to accept the invitation miễn cưỡng nhận lời mờito give a reluctant consent bằng lòng miễn cưỡng
+
acetification
:
sự hoá giấm; sự làm thành giấm
+
rách nát
:
Torn to pieces
+
quán triệt
:
Grasp thoroughlyQuán triệt một vấn đềTo grasp throughly a question